Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
volonté


[volonté]
danh từ giống cái
ý chí
Acte de volonté
hành động ý chí
Volonté de fer
ý chí sắt đá
Avoir de la volonté
có ý chí
ý muốn, ý
Faire connaître sa volonté
bày tỏ ý muốn của mình
Avoir la volonté de...
có ý muốn...
La volonté du peuple
ý dân
Respecter les volontés de qqn
tôn trọng ý ai
Soumettre tout le monde à ses volontés
bắt mọi người theo ý mình
acte de dernière volonté
chúc thư, di chúc
à volonté
tùy thích
lúc nào cũng được
bonne volonté
thiện ý
faire ses quatre volontés
(thân mật) muốn sao làm vậy
mauvaise volonté
sự không muốn làm, sự ngại khó
volontés dernières; dernières volontés
lời trối trăng
phản nghĩa Faiblesse.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.