|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
volage
| [volage] | | tính từ | | | hay đổi dạ, hay thay đổi | | | Femme volage | | người đàn bà hay đổi dạ | | | Humeur volage | | tính khí hay thay đổi | | | navire volage | | | (hàng hải) tàu tròng trành | | danh từ | | | người hay đổi dạ | | phản nghĩa Constant, fidèle. |
|
|
|
|