|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
voire
| [voire] | | phó từ | | | cả đến, thậm chí | | | Plusieurs mois, voire plusieurs années | | nhiều tháng, cả đến nhiều năm | | | Remède inutile, voire même dangereux | | vị thuốc vô ích thậm chí nguy hiểm | | | (từ cũ, nghĩa cũ) thế à, thực à |
|
|
|
|