|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vivement
| [vivement] | | phó từ | | | nhanh nhẹn | | | Il se tourna vivement | | anh ta nhanh nhẹn quay lại | | | rực rỡ | | | Des tissus vivement colorés | | những thứ vải có màu rực rỡ | | | mạnh mẽ; gay gắt | | | Répliquer vivement | | đáp lại mạnh mẽ | | | sâu sắc | | | Être vivement ému | | cảm động sâu sắc | | thán từ | | | nhanh lên! | | | mong cho mau đến! | | | Vivement les vacances ! | | mong cho kỳ nghỉ mau đến! | | phản nghĩa Doucement, lentement; faiblement. |
|
|
|
|