|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vitalité
| [vitalité] | | danh từ giống cái | | | sức sống | | | Vitalité d'une plante | | sức sống của một cây | | | Enfant plein de vitalité | | đứa bé đầy sức sống | | | La vitalité d'un régime | | sức sống của một chế độ | | phản nghĩa Atonie, langueur, léthargie. |
|
|
|
|