Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vitalité


[vitalité]
danh từ giống cái
sức sống
Vitalité d'une plante
sức sống của một cây
Enfant plein de vitalité
đứa bé đầy sức sống
La vitalité d'un régime
sức sống của một chế độ
phản nghĩa Atonie, langueur, léthargie.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.