|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
visser
 | [visser] |  | ngoại động từ | |  | bắt vít | |  | Visser une serrure | | bắt vít ổ khóa | |  | Visser deux pièces de bois | | bắt vít hai miếng gỗ lại | |  | Visser une applique au mur | | bắt vít một tấm biển lên tường | |  | vặn chặt | |  | Visser un couvercle de boîte | | vặn chặt một nắp hộp | |  | (thân mật) gò bó khắc nghiệt | |  | Visser quelqu'un | | gò bó khắc nghiệt đối với ai |
|
|
|
|