Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
virginité


[virginité]
danh từ giống cái
sự trinh tiết, sự trinh bạch
Garder sa virginité
giữ gìn trinh tiết
(nghĩa bóng) sự trong trắng
La virginité de l'âme
tâm hồn trong trắng
refaire une virginité à quelqu'un
khôi phục danh dự cho ai



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.