|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
virée
| [virée] | | danh từ giống cái | | | (thân mật) cuộc đi dạo | | | Faire une virée en voiture | | đi dạo bằng xe | | | (thân mật) cuộc đi tìm chỗ ăn chơi | | | Une virée au bistrot | | một cuộc đi tìm chỗ ăn chơi ở quán rượu | | | (lâm nghiệp) vạt rừng |
|
|
|
|