|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
violation
| [violation] | | danh từ giống cái | | | sự vi phạm | | | Violation de la loi | | sự vi phạm pháp luật | | | Violation de domicile | | sự vi phạm quyền bất khả xâm phạm về nhà ở | | | Violation du secret des lettres | | sự vi phạm bí mật thư tín | | | La violation du droit d'auteur | | sự vi phạm bản quyền | | | sự xâm phạm | | | Violation d'une église | | sự xâm phạm nhà thờ |
|
|
|
|