|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vigueur
| [vigueur] | | danh từ giống cái | | | sức mạnh, sức sống mạnh mẽ | | | Vigueur du bras | | sức mạnh của cánh tay | | | Vigueur de la jeunesse | | sức sống mạnh mẽ của tuổi thanh xuân | | | Vigueur d'une plante | | sức sống mạnh mẽ của một cây | | | sự mạnh mẽ, sự rắn rỏi | | | Vigueur de l'esprit | | sự mạnh mẽ của trí lực | | | Vigueur du style | | sự mạnh mẽ của lời văn | | | Vigueur du coloris | | sự rắn rỏi của màu sắc | | | sự mãnh liệt, sự kịch liệt | | | Vigueur d'une réaction | | sự mãnh liệt của phản ứng | | | (từ cũ, nghĩa cũ) hiệu lực | | | La vigueur d'une loi | | hiệu lực của một đạo luật | | | en vigueur | | | hiện hành, còn hiệu lực | | | entrer en vigueur | | | có hiệu lực | | Phản nghĩa Atonie, débilité, faiblesse, mollesse, mièvrerie. Abandon, désuétude |
|
|
|
|