Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vigueur


[vigueur]
danh từ giống cái
sức mạnh, sức sống mạnh mẽ
Vigueur du bras
sức mạnh của cánh tay
Vigueur de la jeunesse
sức sống mạnh mẽ của tuổi thanh xuân
Vigueur d'une plante
sức sống mạnh mẽ của một cây
sự mạnh mẽ, sự rắn rỏi
Vigueur de l'esprit
sự mạnh mẽ của trí lực
Vigueur du style
sự mạnh mẽ của lời văn
Vigueur du coloris
sự rắn rỏi của màu sắc
sự mãnh liệt, sự kịch liệt
Vigueur d'une réaction
sự mãnh liệt của phản ứng
(từ cũ, nghĩa cũ) hiệu lực
La vigueur d'une loi
hiệu lực của một đạo luật
en vigueur
hiện hành, còn hiệu lực
entrer en vigueur
có hiệu lực
Phản nghĩa Atonie, débilité, faiblesse, mollesse, mièvrerie. Abandon, désuétude



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.