|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
videur
![](img/dict/02C013DD.png) | [videur] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người đổ, người dốc hết | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người moi ruột | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Videur de volailles | | người moi ruột gà vịt | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người đuổi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Videur d'ivrognes | | người đuổi những kẻ say rượu (ra khỏi tiệm rượu) | | ![](img/dict/809C2811.png) | videur de pots | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) người nghiện rượu, ma men |
|
|
|
|