Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
velours


[velours]
danh từ giống đực
nhung
Velours à côtes
nhung kẻ rộng, nhung venvet
Velours antique
nhung the đen
Velours de coton
nhung bông
Velours épinglé
nhung kẻ
Velours cordelé
nhung kẻ nhỏ
Velours façonné
nhung in hoa
Velours frappé
nhung in dập
Velours gaufré
nhung in nổi
Velours broché
nhung thêu, nhung cải hoa
Velours coupé
nhung cắt, nhung có gút vòng
Velours par chaîne
nhung hai lớp canh, nhung dọc
Tapis de velours
thảm nhung
Veste en velours
áo vét bằng nhung
cái mượt mà
Le velours d'une pêche
lông mượn mà của quả đào
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) lỗi đọc nối
à pas de velours
đi nhẹ nhàng
chemin de velours
xem chemin
faire des yeux de velours
nhìn với cặp mắt dịu dàng
faire patte de velours
xem patte
jouer sur le velours
đánh bạc với tiền được
tiến hành công việc dễ dàng
main de fer dans un gant de velours
mềm dẻo nhưng kiên quyết



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.