Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
veillée


[veillée]
danh từ giống cái
lúc ăn tối xong (trước khi đi ngủ); cuộc trò chuyện sau bữa ăn tối
Passer la veillée chez son voisin
ăn tối xong sang hàng xóm chơi
sự thức trông nom người bệnh; sự túc trực ban đêm bên người chết
veillée d'armes
(sử học) đêm thức chuẩn bị thụ phong kỵ sĩ
(nghĩa bóng) sự chuẩn bị tinh thần (trước một sự việc quan trọng)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.