Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
varié


[varié]
tính từ
khác biệt, lắm vẻ; khác nhau
Couleurs variées
màu sắc khác nhau
thay đổi
Menus peu variés
thực đơn ít thay đổi
(âm nhạc) biến tấu
Air varié
điệu biến tấu
gồ ghề, khúc khuỷu
Terrain varié
mảnh đất gồ ghề
(cơ học, (cơ khí)) không đều
Mouvement varié
chuyển động không đều
phản nghĩa Monotone, uniforme.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.