|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
varié
| [varié] | | tính từ | | | khác biệt, lắm vẻ; khác nhau | | | Couleurs variées | | màu sắc khác nhau | | | thay đổi | | | Menus peu variés | | thực đơn ít thay đổi | | | (âm nhạc) biến tấu | | | Air varié | | điệu biến tấu | | | gồ ghề, khúc khuỷu | | | Terrain varié | | mảnh đất gồ ghề | | | (cơ học, (cơ khí)) không đều | | | Mouvement varié | | chuyển động không đều | | phản nghĩa Monotone, uniforme. |
|
|
|
|