|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vaccin
![](img/dict/02C013DD.png) | [vaccin] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | vacxin | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vaccin anticholérique | | vacxin tả | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vaccin antituberculeux | | vacxin chống lao | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Faire un vaccin à un enfant | | tiêm vacxin cho một đứa bé | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) phương sách để phòng tránh, cái để phòng ngừa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | C'est un bon vaccin contre la vanité | | đó là một phương sách hay để phòng tránh tính khoe khoang |
|
|
|
|