![](img/dict/02C013DD.png) | [va-et-vient] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực không đổi |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự qua lại, sự tới lui |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le va-et-vient bruyant de la rue |
| sự qua lại ồn ào ở đường phố |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le va-et-vient d'un balancier |
| sự tới lui của con lắc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Un va-et-vient d'idées |
| ý kiến qua lại |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đò ngang qua lại |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (hàng hải) dây qua lại |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Etablir un va-et-vient avec un navire échoué |
| bắc dây qua lại với một con tàu bị cạn |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | bản lề hai chiều, cửa có bản lề mở hai chiều |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (điện học) công tắc hai chiều |