vétéran
 | [vétéran] |  | danh từ giống đực | |  | lính kỳ cựu | |  | cựu binh | |  | Les vétérans de 14 | | những cựu binh năm 1914 | |  | người kỳ cựu | |  | Un vétéran de l'enseignement | | một người kỳ cựu trong giáo giới | |  | (thể dục thể thao) vận động viên quá tuổi |  | phản nghĩa Bleu, commençant, nouveau. |
|
|