Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vériste


[vériste]
tính từ
(thuộc) trường phái tả thực
tả thực
Artiste vériste
nghệ sĩ tả thực
danh từ
người theo trường phái tả thực



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.