Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vérification


[vérification]
danh từ giống cái
sự thẩm tra, sự kiểm tra
Vérification des comptes
sự thẩm tra tài khoản
Vérification des bagages à la douane
sự kiểm tra hàng hoá ở hải quan
Vérification périodique
sự kiểm tra định kỳ
Vérification de la parité
sự kiểm tra đối chiếu
Vérification par irradiation
sự kiểm tra bằng bức xạ
Vérification par ultra-sons
sự kiểm tra bằng siêu âm
sự xác minh, sự xác nhận
Chercher la vérification d'une hypothèse
tìm cách xác minh một giả thuyết



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.