|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
végétal
 | [végétal] |  | danh từ giống đực | |  | thực vật | |  | Classification des végétaux | | phân loại thực vật |  | tính từ | |  | (thuộc) thực vật | |  | Règne végétal | | giới thực vật | |  | Huiles végétales | | dầu thực vật | |  | Cellule végétale | | tế bào thực vật | |  | La vie végétale | | đời sống thực vật |
|
|
|
|