|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
utile
| [utile] | | tính từ | | | có ích | | | Travaux utiles | | công trình có ích | | | Ce livre peut nous être utile | | cuốn sách này có thể có ích cho chúng ta | | | en temps utile | | | đúng lúc | | | jour utile | | | ngày còn hiệu lực | | danh từ giống đực | | | cái có ích | | | Joindre l'utile à l'agréable | | kết hợp cái có ích với cái thích thú | | phản nghĩa Inefficace, inutile, superflu; nuisible. |
|
|
|
|