 | [unitaire] |
 | tính từ |
| |  | đơn |
| |  | Monstre unitaire |
| | (y học) quái thai đơn |
| |  | (chính trị) thống nhất, hợp nhất |
| |  | Organisation sociale unitaire |
| | tổ chức xã hội thống nhất |
| |  | (thuộc) đơn vị |
| |  | Prix moyen unitaire |
| | giá bình quân đơn vị |
| |  | (tôn giáo) theo thuyết một ngôi |
| |  | théorie du champ unitaire |
| |  | (vật lý) học thuyết trường đơn nguyên |
 | danh từ |
| |  | (tôn giáo) người theo thuyết một ngôi |
 | phản nghĩa Double, multiple. Global, total. |