|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
union
![](img/dict/02C013DD.png) | [union] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự hoà hợp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Union des couleurs | | sự hoà hợp màu sắc | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự đoàn kết | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'union fait la force | | đoàn kết làm nên sức mạnh | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hội liên hiệp; liên minh; liên bang | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'union des jeunesses | | hội liên hiệp thanh niên | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Union des Républiques socialistes soviétiques | | Liên bang cộng hoà xã hội chủ nghĩa xô viết | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cuộc hôn nhân | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Union légitime | | cuộc hôn nhân hợp pháp | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự thống nhất | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Union de deux terres | | sự thống nhất hai đất | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | viên ngọc trai lớn | | ![](img/dict/809C2811.png) | trait d'union | | ![](img/dict/633CF640.png) | gạch nối | | ![](img/dict/809C2811.png) | union libre | | ![](img/dict/633CF640.png) | sự ăn ở với nhau như vợ chồng khi chưa kết hôn (sự sống thử) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Phản nghĩa Désunion; division, séparation; discorde, dissension, divorce, opposition, rupture. |
|
|
|
|