|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tube
![](img/dict/02C013DD.png) | [tube] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ống | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tube acoustique | | ống âm thanh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tube d'amortisseur | | ống giảm xóc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tube d'accouplement | | ống nối | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tube à essai | | ống thử, ống nghiệm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tube d'échappement /tube d'évacuation | | ống thải | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tube capillaire | | ống mao dẫn, mao quản | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tube gastro-intestinal | | ống dạ dày-ruột | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tube conducteur | | ống dẫn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tube de graissage | | ống bôi trơn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tube sécheur rotatif | | ống sấy quay | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tube échauffeur | | ống nung | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tube isolant | | ống cách điện | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tube jaugeur | | ống đong, ống lường | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tube lance-torpilles | | ống phóng ngư lôi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tube percé de trous | | ống có đục lỗ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tube de pompage | | ống bơm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tube télescopique | | ống lồng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tube soudé | | ống có mối hàn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tube soudé à rapprochement | | ống hàn ghép | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tube soudé à recouvrement | | ống hàn phủ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tube sans soudure | | ống không có mối hàn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tube scellé | | ống hàn kín | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tube serpentin | | ống xoắn, ống ruột gà | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tube radiogène | | ống phát tia X | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tube sondeur | | ống thăm dò | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tube à rayons cathodiques | | ống tia âm cực | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tube ultraviolet | | ống phát tia tử ngoại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tube à vide | | ống chân không | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tube à deux foyers | | ống hai tiêu điểm (máy chiếu tia X) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tube de pâte dentifrice | | ống thuốc đánh răng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tube réfractaire | | ống chịu lửa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tube récepteur d'images | | ống thu hình | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tube à combustion | | ống đốt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tube desséchant | | ống sấy khô | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tubes d'une chaudière | | ống nồi hơi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tube au néon | | đèn ống neon | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tube fluorescent | | đèn ống huỳnh quang | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tube digestif | | (giải phẫu) ống tiêu hoá | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tube séminal | | (giải phẫu) ống tinh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tube pollinique | | (thực vật học) ống phấn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tube criblé | | (thực vật học) ống sàng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tube d'aspirine | | ống atpirin | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thông tục) điện thoại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Coup de tube | | cú điện thoại | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) mũ (chỏm) ống | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) bài hát rất thành công, bài hát rất được hoan nghênh |
|
|
|
|