|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
trousser
![](img/dict/02C013DD.png) | [trousser] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) làm nhanh gọn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Trousser une affaire | | làm nhanh gọn một công việc | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) xắn, xắn quần áo cho | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Trousser sa jupe | | xắn váy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Trousser un enfant | | xắn quần áo cho một em bé | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) bó lại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Trousser du joint | | bó cỏ khô lại | | ![](img/dict/809C2811.png) | trousser une femme | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) tốc váy phụ nữ | | ![](img/dict/809C2811.png) | trousser une volaille | | ![](img/dict/633CF640.png) | bó chân gà vịt (vào sát thân, trước khi cho vào nồi nấu cả con) |
|
|
|
|