|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
troublé
 | [troublé] |  | tính từ | |  | bị làm đục | |  | Eau troublée | | nước bị làm đục | |  | rối ren, rối loạn | |  | Période troublée | | thời kỳ rối loạn | |  | rối tung | |  | Tête troublée | | đầu óc rối tung | |  | bối rối, luống cuống | |  | Le candidat est troublé | | thí sinh luống cuống |  | phản nghĩa Clair, pur. Paisible, tranquille. Assuré, sûr. |
|
|
|
|