![](img/dict/02C013DD.png) | [triomphe] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cuộc chiến thắng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự thắng lới, sự thành công rực rỡ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le tiomphe d'une politique |
| sự thắng lợi của một chính sách |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự hoan hô nhiệt liệt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Faire un triomphe aux artistes |
| nhiệt liệt hoan hô các nghệ sĩ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa rộng) sự hoan hỉ, sự hân hoan |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Air de triomphe |
| vẻ hoan hỉ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sở trường |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le chant est son triomphe |
| hát là sở trường của nó |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sử học) vinh dự khải hoàn; lễ khải hoàn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Décerner le triomphe à un général romain |
| ban thưởng vinh dự khải hoàn cho một vị tướng La Mã |
| ![](img/dict/809C2811.png) | arc de triomphe |
| ![](img/dict/633CF640.png) | khải hoàn môn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | en triomphe |
| ![](img/dict/633CF640.png) | giữa tiếng hoan hô nhiệt liệt |
| ![](img/dict/809C2811.png) | porter quelqu'un en triomphe |
| ![](img/dict/633CF640.png) | kiệu ai lên mà hoan hô |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (nghĩa bóng) ca tụng ai hết lời |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (đánh bài, (đánh cờ)) trò chơi triomfơ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | con triomfơ (chủ bài) |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Chute. Déconfiture, défaite, déroute. |