|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
triomphateur
| [triomphateur] | | tính từ | | | thắng trận, chiến thắng | | | Général triomphateur | | viên tướng chiến thắng | | | Nation triomphatrice | | nước chiến thắng | | danh từ giống đực | | | người thắng lợi | | | (sử học) viên tướng chiến thắng trở về |
|
|
|
|