![](img/dict/02C013DD.png) | [trentième] |
![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | thứ ba mươi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La trentième année |
| năm thứ ba mươi |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | phần ba mươi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La trentième partie d'un nombre |
| một phần ba mươi của một số |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | người thứ ba mươi; cái thứ ba mươi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Elle est la trentième sur la liste |
| chị ấy là người thứ ba mươi trên danh sách |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | phần ba mươi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Toucher deux trentièmes de la somme |
| lĩnh hai phần ba mươi của số tiền |