|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
traite
![](img/dict/02C013DD.png) | [traite] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xem trait | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự buôn người | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La traite des noirs | | sự buôn người da đen | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thương nghiệp) hối phiếu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tirer une traite | | phát hành hối phiếu | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thôi đường, quãng đường | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Faire une longue traite | | đi một thôi đường dài | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự vắt sữa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Traite mécanique | | sự vắt sữa bằng máy | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ; nghĩa cũ) thuế quan, thuế đúc tiền | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ; nghĩa cũ) sự chuyên chở | | ![](img/dict/809C2811.png) | d'une traite; d'une seule traite; tout d'une traite | | ![](img/dict/633CF640.png) | một mạch | | ![](img/dict/809C2811.png) | traite des blanches | | ![](img/dict/633CF640.png) | sự dụ gái làm đĩ |
|
|
|
|