|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
trahison
 | [trahison] |  | danh từ giống cái | |  | sự phản, sự phản bội, tội phản bội | |  | Trahison envers son pays | | sự phản bội đất nước | |  | phụ, phụ bạc | |  | La trahison du mari | | sự phụ bạc của người chồng | |  | haute trahison | |  | tội phản quốc |  | phản nghĩa Fidélité. |
|
|
|
|