![](img/dict/02C013DD.png) | [trace] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | dấu, vết, dấu vết |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Traces de pas |
| vết chân |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Traces de sang |
| vết máu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Traces d'encre |
| vết mực |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Trace de brûlure |
| vết bỏng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Trace acoustique |
| vệt âm thanh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Trace de balayage |
| vệt quét |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Trace ionisante |
| vết tác nhân i-on hoá |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Trace oscilloscopique |
| vệt hiện sóng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Traces d'une civilisation ancienne |
| dấu vết của một nền văn minh cổ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Perdre le trace |
| mất dấu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Déceler des traces d'albumine dans l'urine |
| phát hiện những vết anbumin trong nước tiểu |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | vết chân, dấu chân |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Suivre un gibier à la trace |
| theo dấu chân của con thú săn |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) dấu ấn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Laisser dans son âme une trace profonde |
| để lại trong tâm hồn một dấu ấn sâu xa |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être sur la trace de |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sắp khám phá ra |
| ![](img/dict/809C2811.png) | marcher sur les traces de quelqu'un; suivre les traces de quelqu'un |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bắt chước theo ai; theo gương ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | suivre quelqu'un à la trace |
| ![](img/dict/633CF640.png) | theo hút ai |