|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
trébucher
![](img/dict/02C013DD.png) | [trébucher] | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sẩy chân, vấp; chệch choạng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Une brique le fait trébucher | | một hòn gạch làm cho ông ấy vấp | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) ngập ngừng; vấp váp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mémoire qui trébuche | | trí nhớ ngập ngừng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nặng cân hơn | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cân bằng cân tiểu ly | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Trébucher une pièce d'or | | cân một đồng tiền vàng bằng cân tiểu ly |
|
|
|
|