|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
très
| [très] | | phó từ | | | rất, lắm, hết sức | | | Très clair | | rất rõ | | | Très tôt | | rất sớm | | | Très tard | | rất muộn, rất trễ | | | Il fait très chaud | | trời rất nóng | | | Avoir très peur | | rất sợ | | | Faire très attention | | rất chú ý | | | Elle est très gentille | | cô ta rất dễ thương | | | Je suis très content | | tôi hết sức hài lòng | | | Très bien | | tốt lắm | | đồng âm Trait. |
|
|
|
|