Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tourmenté


[tourmenté]
tính từ
day dứt, bứt rứt, băn khoăn
Conscience tourmentée
lương tâm day dứt
Visage tourmenté
mặt có vẻ băn khoăn
sóng gió ba đào
Mer tourmentée
biển nổi sóng, biển động
Vie tourmentée
cuộc đời sóng gió
không đều đặn, gồ ghề
gò gẫm
Style tourmenté
lời văn gò gẫm
rườm rà
Dessin tourmenté
bức vẽ rườm rà
phản nghĩa Calme; égal; simple.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.