![](img/dict/02C013DD.png) | [touche] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (hội hoạ) nét bút |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Une touche légère |
| một nét bút nhẹ nhàng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (văn học) nét điểm xuyết; văn tứ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les grandes touches de l'écrivain |
| những văn tứ hùng vĩ của nhà văn |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự thử vàng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Pierre de touche |
| đá thử vàng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) phong cách, phong thái, dáng điệu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir une drôle de touche |
| có một dáng điệu buồn cười |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thể dục thể thao) sự chạm (vào đối thủ khi đánh kiếm) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thể dục thể thao) đường biên, sự ném biên |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Sortie du ballon en touche |
| quả bóng ra ngoài đường biên |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự đớp mồi, sự cắn câu (của cá) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Pas la moindre touche aujourd'hui |
| cả ngày hôm nay chẳng có con nào cắn câu |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | que thúc bò |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (âm nhạc) phím (đàn) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | phím (máy đánh chữ, máy vi tính)... |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Touche d'une machine à écrire |
| phím máy đánh chữ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Combinaison de touches |
| tổ hợp phím |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Appuyer sur la touche |
| ấn phím |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avoir une touche |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) lọt vào mắt ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | la sainte touche |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) kỳ lương |
| ![](img/dict/809C2811.png) | touche personnalisée |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (tin học) phím nóng |