|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
touchant
![](img/dict/02C013DD.png) | [touchant] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cảm động | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Paroles touchantes | | những lời cảm động | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (mỉa mai) làm động lòng, làm mủi lòng | ![](img/dict/47B803F7.png) | giới từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (văn chương) liên quan đến | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Questions touchant la politique | | những vấn đề liên quan đến chính trị | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Diverses opinions touchant une question | | những ý kiến khác nhau liên quan đến một vấn đề |
|
|
|
|