Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
totalité


[totalité]
danh từ giống cái
tổng số, toàn thể, toàn bộ
Se mettre en rapport avec la totalité de ses élèves
tiếp xúc với toàn thể học trò của mình
(triết học) tổng thể
Loi de totalité
qui luật tổng thể
en totalité
tất cả, hết thảy, toàn bộ
phản nghĩa Fraction, partie.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.