|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tortu
![](img/dict/02C013DD.png) | [tortu] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cong queo, ngoằn ngoèo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Arbre tortu | | cây cong queo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Chemin tortu | | đường ngoằn ngoèo | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) không đúng đắn, không chính đính | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Esprit tortu | | đầu óc không chính đính | | ![](img/dict/809C2811.png) | le bois tortu | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) cây nho | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Droit | ![](img/dict/47B803F7.png) | đồng âm Tortue. |
|
|
|
|