|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
torcher
![](img/dict/02C013DD.png) | [torcher] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lau, cọ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Torcher avec une serviette | | lau khăn bằng mặt | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thông tục) chùi đít (cho trẻ em) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | quệt (bằng mẫu bánh mì) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il a proprement torché le plat | | nó đã quệt sạch đĩa ăn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | trát bằng đất vách | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Torcher un mur | | trát tường bằng đất vách | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | quấn gờ đáy, tạo gờ đáy (ở giỏ, làn...) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm cẩu thả, viết cẩu thả | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Torcher son travail | | làm cẩu thả công việc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Torcher un article de journal | | viết cẩu thả một bài báo | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thông tục, từ cũ, nghĩa cũ) đánh đập | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ivrogne qui torche sa femme | | anh say rượu đánh đập vợ |
|
|
|
|