|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tolérance
![](img/dict/02C013DD.png) | [tolérance] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự dung thứ, sự khoan dung | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Faire preuve de tolérance | | tỏ thái độ khoan dung | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự khoan dung tôn giáo (cũng) tolérance religieuse | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | điều chiếu cố, điều dung cho | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ce n'est pas un droit, c'est une tolérance | | đó không phải là một quyền mà là một điều chiếu cố | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (y học) sự chịu thuốc | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kĩ thuật) dung sai | | ![](img/dict/809C2811.png) | maison de tolérance | | ![](img/dict/633CF640.png) | xem maison | | ![](img/dict/809C2811.png) | tolérance orthographique | | ![](img/dict/633CF640.png) | sự miễn lỗi chính tả | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Défense, intolérance. |
|
|
|
|