|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
toi
![](img/dict/02C013DD.png) | [toi] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | mày, anh, chị, em | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Moi, je reste, et toi, tu t'en vas | | tôi thì ở lại, còn anh thì đi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Je pense toujours à toi, ma petite soeur | | anh luôn luôn nghĩ đến em, em ạ | | ![](img/dict/809C2811.png) | être à tu à toi avec quelqu'un | | ![](img/dict/633CF640.png) | rất thân tình với ai | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người khác | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Penses donc un peu au "toi " | | anh hãy nghĩ một phần về người khác | ![](img/dict/47B803F7.png) | đồng âm Toit. |
|
|
|
|