Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tirelire


[tirelire]
danh từ giống cái
ống tiền
(thông tục) dạ dày
Se coller un litre dans la tirelire
tống một lít vào dạ dày
(thông tục) đầu
Avoir reçu un coup sur la tirelire
bị đánh một cái vào đầu
avoir un cafard dans la tirelire
điên
casser sa tirelire
tiêu xài hết số tiền đã tiết kiệm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.