|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tirage
![](img/dict/02C013DD.png) | [tirage] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự kéo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tirage d'une corde | | sự kéo một dây thừng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tirage de la soie | | sự kéo tơ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Chevaux de tirage | | ngựa kéo thuyền | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự thông gió | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tirage d'une cheminée | | sự thông gió ở một lò sưởi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự in, bản in, số lượng in | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tirage à la main | | sự in (bằng) tay | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tirage d'un film | | sự in một cuốn phim | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Beau tirage | | bản in đẹp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Journal à gros tirage | | tờ báo số lượng in lớn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự rút (thăm); sự xổ số | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tirage au sort | | sự rút thăm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Demain le tirage ! | | ngày mai xổ số | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự phát hành | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tirage d'un effet | | sự phát hành kỳ phiếu | | ![](img/dict/809C2811.png) | il y a du tirage | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) có khó khăn |
|
|
|
|