Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
timidité


[timidité]
danh từ giống cái
sự rụt rè, tính rụt rè
La timidité d'une décision
sự rụt rè của một quyết định
Surmonter sa timidité
thắng được tính rụt rè của mình
phản nghĩa Audace, hardiesse. Aplomb, cynisme, effronterie. insolence, outrecuidance, sans-gêne



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.