|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
timidité
| [timidité] | | danh từ giống cái | | | sự rụt rè, tính rụt rè | | | La timidité d'une décision | | sự rụt rè của một quyết định | | | Surmonter sa timidité | | thắng được tính rụt rè của mình | | phản nghĩa Audace, hardiesse. Aplomb, cynisme, effronterie. insolence, outrecuidance, sans-gêne |
|
|
|
|