|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tigre
![](img/dict/02C013DD.png) | [tigre] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hổ, cọp, hùm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Chasser le tigre | | săn cọp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Peau de tigre | | da cọp | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người tàn bạo, người độc ác | | ![](img/dict/809C2811.png) | jaloux comme un tigre | | ![](img/dict/633CF640.png) | ghen tuông ghê gớm | | ![](img/dict/809C2811.png) | tigre de papier | | ![](img/dict/633CF640.png) | (nghĩa bóng) cọp giấy | | ![](img/dict/809C2811.png) | tigre du poirier | | ![](img/dict/633CF640.png) | rệp đốm nâu hại lê |
|
|
|
|