Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
thématique


[thématique]
tính từ
(âm nhạc) (thuộc) chủ đề
(ngôn ngữ học) (thuộc) chủ tố
Voyelle thématique
nguyên âm chủ tố
phản nghĩa athématique



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.