Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
textile


[textile]
tính từ
cho sợi (ngành dệt)
Plantes textiles
cây cho sợi
dệt
Industrie textile
công nghiệp dệt
Machine textile
máy dệt
Fibre textile
sợi dệt
danh từ giống đực
sợi dệt
Textiles artificiels
sợi dệt nhân tạo
vải dệt
công nghiệp dệt; ngành dệt
Travailler dans le textile
làm việc trong ngành dệt



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.