|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
testament
 | [testament] |  | danh từ giống đực | |  | di chúc, chúc thư | |  | Léguer par testament | | để lại bằng chúc thư | |  | di ngôn | |  | Testament d'un écrivain | | di ngôn của một nhà văn | |  | Ancien Testament | |  | (tôn giáo) kinh Cựu ước | |  | Nouveau Testament | |  | (tôn giáo) kinh Tân ước |
|
|
|
|