|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
terrer
| [terrer] | | ngoại động từ | | | vun gốc | | | Terrer des rosiers | | vun gốc hồng | | | phủ đất | | | Terrer des semis | | phủ đất lên cây mạ | | | bồi cao lên (bằng dòng phù sa) | | | tẩy bằng đất tẩy | | | Terrer le drap | | tẩy dạ bằng đất tẩy | | | (tiếng lóng, biệt ngữ) chém đầu, giết chết | | nội động từ | | | (săn bắn) núp trong hang | | | Le renard qui terre | | con cáo núp trong hang |
|
|
|
|